Tin tức Sự kiện

SỐ LIỆU TÍN DỤNG TRÊN ĐỊA BÀN TP ĐÀ NẴNG THÁNG 06 NĂM 2021

So_lieu_tin_dung_thang_6_nam_2021.xlsx

                                                                                                                             Đơn vị tính: Tỷ đồng.

Chỉ tiêu Tháng 06/2021 Tăng trưởng so với tháng trước Tăng trưởng so với cuối năm 2020 Tăng trưởng so với cùng kỳ
I. Vốn huy động 149.726 0,56% 5,34% 13,06%
1. Phân theo loại tiền        
- Tiền gửi bằng VND 144.893 0,41% 6,37% 13,02%
- Tiền gửi bằng ngoại tệ 4.833 5,16% -18,45% 14,53%
2. Phân theo đối tượng        
- Tiền gửi TCKT 52.514 1,76% 4,54% 24,82%
- Tiền gửi dân cư 97.212 -0,08% 5,77% 7,59%
II. Dư nợ 191.230 1,26% 2,58% 6,80%
1. Phân theo loại tiền        
- Dư nợ bằng VND 185.167 1,08% 1,78% 44,43%
- Dư nợ bằng ngoại tệ 6.063 6,96% 35,21% -88,08%
2. Phân theo kỳ hạn        
- Ngắn hạn 69.766 3,35% 6,35% 12,08%
- Trung, dài hạn 121.465 0,09% 0,54% 3,98%
3. Phân theo mục đích sử dụng vốn        
- Nông nghiệp, lâm nghiệp và TS 1.001 -2,87% -0,91% -5,35%
- Công nghiệp 23.781 1,83% 14,29% 18,17%
- Thương mại và dịch vụ 130.268 1,33% 0,62% 6,80%
- Xây dựng 22.043 -0,14% 2,58% 3,89%
- Vận tải và viễn thông 3.795 -0,23% 0,41% -4,49%
- Hoạt động dịch vụ khác 10.134 0,94% 2,74% -5,46%
4. Phân theo loại hình kinh tế        
- DN Quốc doanh 12.576 10,64% -0,15% 20,00%
trong đó DN nhà nước 100% VĐL 8.805 1,10% -2,27% 10,09%
- DN tư nhân 94.924 0,40% 3,23% 7,53%
trong đó DN có VĐT nước ngoài 10.122 1,27% -11,10% -6,88%
- Hợp tác xã và liên hiệp HTX 72 4,49% -17,52% -21,47%
- Cá nhân 82.859 0,70% 2,02% 4,51%
- Cho vay khác 591 -1,37% 4,04% -36,02%